kết quả xổ số miền nam

   
Thứ 5
19/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
Mã tỉnh
TN
AG
BTH
Giải tám
03
37
58
Giải bảy
065
217
460
Giải sáu
3922
9894
7763
9624
4995
6818
0722
3003
7804
Giải năm
6283
7621
7572
Giải tư
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
Giải ba
69177
73823
69362
51285
38600
80852
Giải nhì
12051
52761
58091
Giải nhất
64156
91069
95230
Giải ĐB
908607
067127
495709
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 19/01/2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
- 0 3,7
1,6,5 1 1
2 2 2,3
0,6,8,3,2 3 3,8
9 4 -
6 5 8,6,7,1,6
5,5 6 5,3,1
5,7,0 7 7
5,3 8 3
- 9 4
An Giang
Chục Số Đơn Vị
6 0 2
2,6 1 7,8
0,6 2 4,1,7
- 3 7,6
2 4 5
9,4,8 5 9
3 6 0,2,1,9
3,1,2 7 8,8
1,7,7 8 5
5,6 9 5
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
6,0,3 0 3,4,1,1,0,9
0,0,9 1 -
2,7,5 2 2,6
0,7 3 5,0
0 4 -
3 5 8,2
9,2 6 0
- 7 2,3
5,8 8 8
0 9 6,1
Thứ 4
18/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Đồng Nai
Cần Thơ
Sóc Trăng
Mã tỉnh
DN
CT
ST
Giải tám
98
08
51
Giải bảy
866
023
783
Giải sáu
5945
4917
5145
8407
2486
7309
1676
9043
4465
Giải năm
3508
4536
9421
Giải tư
18524
94853
87015
01540
79144
00551
53351
00176
32605
16273
79995
49821
45990
95935
27150
67563
29511
44994
99874
48634
67910
Giải ba
10513
46375
82507
80108
04115
43628
Giải nhì
83480
29088
80851
Giải nhất
05581
26393
03394
Giải ĐB
698207
363263
003168
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 18/01/2023
Đồng Nai
Chục Số Đơn Vị
4,8 0 8,7
5,5,8 1 7,5,3
- 2 4
5,1 3 -
2,4 4 5,5,0,4
4,4,1,7 5 3,1,1
6 6 6
1,0 7 5
9,0 8 0,1
- 9 8
Cần Thơ
Chục Số Đơn Vị
9 0 8,7,9,5,7,8
2 1 -
- 2 3,1
2,7,9,6 3 6,5
- 4 -
0,9,3 5 -
8,3,7 6 3
0,0 7 6,3
0,0,8 8 6,8
0 9 5,0,3
Sóc Trăng
Chục Số Đơn Vị
5,1 0 -
5,2,1,5 1 1,0,5
- 2 1,8
8,4,6 3 4
9,7,3,9 4 3
6,1 5 1,0,1
7 6 5,3,8
- 7 6,4
2,6 8 3
- 9 4,4
Thứ 3
17/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Bến Tre
Vũng Tàu
Bạc Liêu
Mã tỉnh
BT
VT
BL
Giải tám
85
83
97
Giải bảy
566
213
479
Giải sáu
0232
8908
3577
4613
3754
7479
1348
4390
9999
Giải năm
3530
6487
8976
Giải tư
45416
81818
66990
44330
63109
70247
54414
01806
10709
71620
97551
97295
39141
02265
60367
10096
52374
59835
06330
45777
34537
Giải ba
10925
59433
29637
94124
89076
61180
Giải nhì
06292
39555
59798
Giải nhất
69119
90950
85446
Giải ĐB
893450
171253
364533
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 17/01/2023
Bến Tre
Chục Số Đơn Vị
3,9,3,5 0 8,9
- 1 6,8,4,9
3,9 2 5
3 3 2,0,0,3
1 4 7
8,2 5 0
6,1 6 6
7,4 7 7
0,1 8 5
0,1 9 0,2
Vũng Tàu
Chục Số Đơn Vị
2,5 0 6,9
5,4 1 3,3
- 2 0,4
8,1,1,5 3 7
5,2 4 1
9,6,5 5 4,1,5,0,3
0 6 5
8,3 7 9
- 8 3,7
7,0 9 5
Bạc Liêu
Chục Số Đơn Vị
9,3,8 0 -
- 1 -
- 2 -
3 3 5,0,7,3
7 4 8,6
3 5 -
7,9,7,4 6 7
9,6,7,3 7 9,6,4,7,6
4,9 8 0
7,9 9 7,0,9,6,8
Thứ 2
16/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Đồng Tháp
Cà Mau
Mã tỉnh
HCM
DT
CM
Giải tám
02
50
03
Giải bảy
804
536
389
Giải sáu
6307
6494
6759
3920
4840
8951
5543
1568
0385
Giải năm
9428
3427
5823
Giải tư
89651
45438
57479
58773
90665
54540
38718
96897
84098
90033
76241
67198
45657
12496
43935
54660
59258
86337
92822
94282
33069
Giải ba
05643
67161
53141
25029
35323
23330
Giải nhì
22110
00388
06609
Giải nhất
82146
20486
31021
Giải ĐB
793235
288300
680217
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 16/01/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
4,1 0 2,4,7
5,6 1 8,0
0 2 8
7,4 3 8,5
0,9 4 0,3,6
6,3 5 9,1
4 6 5,1
0 7 9,3
2,3,1 8 -
5,7 9 4
Đồng Tháp
Chục Số Đơn Vị
5,2,4,0 0 0
5,4,4 1 -
- 2 0,7,9
3 3 6,3
- 4 0,1,1
- 5 0,1,7
3,9,8 6 -
2,9,5 7 -
9,9,8 8 8,6
2 9 7,8,8,6
Cà Mau
Chục Số Đơn Vị
6,3 0 3,9
2 1 7
2,8 2 3,2,3,1
0,4,2,2 3 5,7,0
- 4 3
8,3 5 8
- 6 8,0,9
3,1 7 -
6,5 8 9,5,2
8,6,0 9 -
CN
15/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tiền Giang
Kiên Giang
Đà Lạt
Mã tỉnh
TG
KG
DL
Giải tám
56
80
70
Giải bảy
719
482
565
Giải sáu
9103
4868
4294
1746
0466
5869
2061
8082
2308
Giải năm
2197
1904
0922
Giải tư
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
Giải ba
32679
32954
38086
87725
06907
15254
Giải nhì
13430
52814
62365
Giải nhất
10169
27423
40461
Giải ĐB
623494
515546
356396
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 15/01/2023
Tiền Giang
Chục Số Đơn Vị
2,3 0 3
- 1 9
8 2 0
0 3 4,5,0
9,3,5,9 4 9,7
6,3 5 6,4
5 6 8,5,9
9,4 7 9
6 8 2
1,4,7,6 9 4,7,4
Kiên Giang
Chục Số Đơn Vị
8 0 4
- 1 4
8,3,3 2 5,3
2 3 2,2
0,5,6,1 4 6,5,6
4,2 5 4
4,6,7,8,4 6 6,9,4
- 7 6
8 8 0,2,8,6
6 9 -
Đà Lạt
Chục Số Đơn Vị
7,2 0 8,6,7
6,2,6 1 -
8,2,3 2 2,3,0,1
2 3 2
5 4 -
6,6 5 4
0,9 6 5,1,9,5,1
0 7 0
0,9 8 2
6 9 8,6
Thứ 7
14/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
TP HCM
Long An
Bình Phước
Hậu Giang
Mã tỉnh
HCM
LA
BP
HG
Giải tám
65
71
19
93
Giải bảy
427
051
184
702
Giải sáu
9843
8402
3977
6049
4473
5174
0635
9590
6934
9362
0171
5834
Giải năm
1317
4483
4829
4360
Giải tư
38120
48914
12464
25770
99919
28188
93355
34571
77664
13152
09080
52117
67752
57141
37045
30179
24546
34041
97620
46247
08756
04429
55437
23907
89171
01266
74270
94652
Giải ba
94268
11865
45649
75466
83688
12998
97253
26916
Giải nhì
45596
47121
40945
81396
Giải nhất
82970
12324
78794
51249
Giải ĐB
105565
745825
392380
475709
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 14/01/2023
TP HCM
Chục Số Đơn Vị
2,7,7 0 2
- 1 7,4,9
0 2 7,0
4 3 -
1,6 4 3
6,5,6,6 5 5
9 6 5,4,8,5,5
2,7,1 7 7,0,0
8,6 8 8
1 9 6
Long An
Chục Số Đơn Vị
8 0 -
7,5,7,4,2 1 7
5,5 2 1,4,5
7,8 3 -
7,6,2 4 9,1,9
2 5 1,2,2
6 6 4,6
1 7 1,3,4,1
- 8 3,0
4,4 9 -
Bình Phước
Chục Số Đơn Vị
9,2,8 0 -
4 1 9
- 2 9,0
- 3 5,4
8,3,9 4 5,6,1,7,5
3,4,4 5 6
4,5 6 -
4 7 9
8,9 8 4,8,0
1,2,7 9 0,8,4
Hậu Giang
Chục Số Đơn Vị
6,7 0 2,7,9
7,7 1 6
0,6,5 2 9
9,5 3 4,7
3 4 9
- 5 2,3
6,1,9 6 2,0,6
3,0 7 1,1,0
- 8 -
2,4,0 9 3,6
Thứ 6
13/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Vĩnh Long
Bình Dương
Trà Vinh
Mã tỉnh
VL
BD
TV
Giải tám
22
58
03
Giải bảy
814
184
205
Giải sáu
9429
2796
0412
3775
4556
8178
4995
7015
3920
Giải năm
1824
1821
1005
Giải tư
55968
53846
67624
44994
33290
03800
13892
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
Giải ba
59036
66767
79201
91384
17197
76926
Giải nhì
62239
91674
71145
Giải nhất
90592
86987
64554
Giải ĐB
951703
530836
399953
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 13/01/2023
Vĩnh Long
Chục Số Đơn Vị
9,0 0 0,3
- 1 4,2
2,1,9,9 2 2,9,4,4
0 3 6,9
1,2,2,9 4 6
- 5 -
9,4,3 6 8,7
6 7 -
6 8 -
2,3 9 6,4,0,2,2
Bình Dương
Chục Số Đơn Vị
1 0 1
2,8,0 1 0
- 2 1,6
4,5 3 6
8,8,7 4 3
7 5 8,6,8,3
5,2,3 6 -
7,8 7 5,8,7,4
5,7,5 8 4,1,4,7
- 9 -
Trà Vinh
Chục Số Đơn Vị
2 0 3,5,5,5
8 1 5,3
- 2 0,7,6
0,1,5 3 -
5 4 5
0,9,1,0,0,4 5 4,3
2 6 8
9,7,2,9 7 7
6 8 1
- 9 5,7,7
Thứ 5
12/01
2023
kết quả xổ số miền nam
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XS[mã tỉnh] gửi 8177 (1000đ)
Tên giải
Tây Ninh
An Giang
Bình Thuận
Mã tỉnh
TN
AG
BTH
Giải tám
51
85
28
Giải bảy
760
283
613
Giải sáu
0202
6070
0098
7321
7623
5384
5561
6223
9139
Giải năm
9640
2952
7542
Giải tư
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
Giải ba
75473
86230
04515
34506
22092
49391
Giải nhì
19588
61981
75433
Giải nhất
69296
83359
70289
Giải ĐB
426832
470279
883853
Bảng loto xổ số miền nam - Ngày: 12/01/2023
Tây Ninh
Chục Số Đơn Vị
6,7,4,3 0 2,9
5,1,5 1 1,3
0,3 2 -
1,7 3 5,0,2
6 4 0
3 5 1,1
9 6 0,4
- 7 0,9,3
9,8 8 8
7,0 9 8,6
An Giang
Chục Số Đơn Vị
3,3 0 6
2,4,6,6,8 1 5
5 2 1,3,6
8,2 3 0,0
8,4 4 1,4
8,1 5 2,9
2,0 6 1,1
- 7 9
- 8 5,3,4,1
5,7 9 -
Bình Thuận
Chục Số Đơn Vị
- 0 -
6,9 1 3,5
4,9,3,9 2 8,3,3
1,2,5,2,3,5 3 9,2,3
- 4 2
1 5 3,8,3
- 6 1,8
- 7 -
2,5,6 8 9
3,8 9 2,2,1
in vé dò nhanh
Miền  
Ngày  
in-ve-do-4-bang
in-ve-do-1-bang
THỐNG KÊ THEO NGÀY
Chọn Thứ
Chọn số Tuần
Chon Tỉnh - TP:
Thống kê theo ngày: Tìm các cặp số thường xuyên xuất hiện vào 1 ngày nào đó trong tuần.
Back To Top