kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
99466 91198 56803
55404 06860 51761
5496 4857 9907
3867 9046 6692
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 13/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 6,6,6 | 0 | 9,3,4,8,7 | 1,6 | 1 | 1,9,2 | 9,1 | 2 | - | 0,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 9,6 | 6,3 | 5 | 7 | 6,9,4 | 6 | 5,6,0,1,0,7,0,3 | 5,0,6 | 7 | - | 9,0,3 | 8 | 9 | 0,8,9,4,1,9 | 9 | 8,9,6,2,9 | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
68319 52423 13233
68277 21169 30216
5756 9121 6244
8253 6810 3857
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 12/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 1,1 | 0 | 9,4 | 2 | 1 | 0,9,6,0 | 8,4,6 | 2 | 3,9,1,8 | 2,3,5 | 3 | 3,9 | 5,4,0,5 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 4,6,3,7,4 | 1,9,5,6 | 6 | 9,2,6 | 7,5,9 | 7 | 7 | 2 | 8 | 2 | 1,6,2,0,3 | 9 | 5,6,7 | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
95785 28723 74468
18671 71440 99436
1017 5415 7626
9898 1360 9496
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 11/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 4,5,6,6 | 0 | - | 7,7 | 1 | 6,7,5 | 3,2 | 2 | 3,6,2,6 | 2 | 3 | 9,6,2 | 6,8 | 4 | 5,0 | 4,8,1 | 5 | 0,8 | 9,1,3,2,9,2 | 6 | 8,9,0,0,4 | 1 | 7 | 1,1 | 6,5,9 | 8 | 5,9,4 | 3,6,8 | 9 | 6,8,6 | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
33432 51472 46580
24161 76595 98352
3187 2855 8646
8584 0256 8458
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 10/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 0,8 | 0 | 4,5,0,3 | 6,2 | 1 | 9,3 | 3,7,5,5 | 2 | 1 | 6,4,0,1 | 3 | 2,9,4 | 0,8,5,3 | 4 | 3,6 | 0,9,5 | 5 | 2,9,5,6,8,2,4 | 4,5,9 | 6 | 3,1 | 8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,7,4 | 5,3,1 | 9 | 5,6 | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
54568 53998 95807
03990 50571 84713
3716 6641 4419
8431 3158 0433
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 09/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 9 | 0 | 7,2,9,2 | 7,4,3 | 1 | 4,3,6,6,9,2 | 0,4,0,1 | 2 | 6,3 | 9,1,3,2,4,7 | 3 | 1,3 | 7,1 | 4 | 2,1,3 | - | 5 | 8,8 | 2,1,1 | 6 | 8,9 | 0 | 7 | 4,1,3 | 6,9,5,5 | 8 | - | 0,1,6 | 9 | 3,8,0 | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
97433 78280 03170
06858 88255 88818
0744 4503 9287
3859 3643 8366
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 08/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 2,8,7 | 0 | 3,1 | 0 | 1 | 5,8,2,6,2 | 1,1,2 | 2 | 0,2 | 7,3,3,0,4,7 | 3 | 3,3 | 4,5 | 4 | 4,3,9 | 1,5,7 | 5 | 8,5,9,4 | 1,9,8,6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 3,0,5,3 | 5,1 | 8 | 0,6,7 | 5,4 | 9 | 6 | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
58150 72738 43810
30812 33149 13629
6547 1958 9971
7786 2569 4304
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 07/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 5,1,3,0 | 0 | 8,4,6,0 | 7 | 1 | 0,2 | 1,7,2 | 2 | 4,9,2 | 6 | 3 | 6,8,0,9 | 2,6,0,4 | 4 | 7,9,7,4 | 6 | 5 | 6,0,8 | 3,5,8,0 | 6 | 4,9,3,5 | 4,4 | 7 | 1,2 | 3,0,5 | 8 | 6 | 4,2,3,6 | 9 | - | |
kết quả xổ số miền bắc
Nhận KQXS siêu tốc, soạn XSMB gửi 8177 (1000đ)
88171 00910 17405
26389 88291 99363
8351 4521 5193
7433 2793 6406
Bảng loto xổ số miền bắc - Ngày: 06/04/2023
Miền Bắc | Chục | Số | Đơn Vị | 1,6 | 0 | 5,5,6 | 1,7,9,3,5,2 | 1 | 1,2,0,2 | 4,1,1 | 2 | 1,5 | 6,9,3,9 | 3 | 1,3,6,4 | 4,3 | 4 | 2,9,4 | 0,0,2,6 | 5 | 8,1 | 0,3 | 6 | 3,0,8,5 | - | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 1,3,3 | |