| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 36 | 75 |
| Giải bảy | 226 | 395 |
| Giải sáu | 585833367742 | 029875281106 |
| Giải năm | 3320 | 1663 |
| Giải tư | 18937457093007738432395056403248635 | 79230793722400528168859052369935689 |
| Giải ba | 0225343824 | 0097951198 |
| Giải nhì | 17928 | 03290 |
| Giải nhất | 58333 | 70416 |
| Đặc biệt | 545102 | 353596 |