Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 69 | 50 |
Giải bảy | 769 | 691 |
Giải sáu | 940711579749 | 754719059586 |
Giải năm | 2052 | 0118 |
Giải tư | 60121446193046712988160655686323391 | 60185022823198663772309156181630793 |
Giải ba | 9196124094 | 9919142217 |
Giải nhì | 69584 | 92877 |
Giải nhất | 20673 | 83856 |
Đặc biệt | 197979 | 311841 |