Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 49 | 43 |
Giải bảy | 284 | 334 |
Giải sáu | 877030513111 | 280784694139 |
Giải năm | 0174 | 4910 |
Giải tư | 04715057862816056339002567576206473 | 98965171406944832862820285632690984 |
Giải ba | 8386298066 | 7230789792 |
Giải nhì | 82254 | 28699 |
Giải nhất | 47579 | 56300 |
Đặc biệt | 168287 | 729799 |