Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 62 | 26 |
Giải bảy | 220 | 804 |
Giải sáu | 523606707444 | 304193575057 |
Giải năm | 7804 | 5987 |
Giải tư | 95793057688163656447597279948664191 | 79772050282037558593426431966669063 |
Giải ba | 9303674611 | 7091883125 |
Giải nhì | 67656 | 73998 |
Giải nhất | 79917 | 23470 |
Đặc biệt | 547501 | 652740 |