| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| Mã tỉnh | TTH | PY | 
| Giải tám | 70 | 75 | 
| Giải bảy | 168 | 282 | 
| Giải sáu | 970170895231 | 756624594939 | 
| Giải năm | 8943 | 4521 | 
| Giải tư | 69151335827982941175385883164124060 | 01395507866673266715649340306679357 | 
| Giải ba | 8720096857 | 9733545277 | 
| Giải nhì | 06407 | 83921 | 
| Giải nhất | 03057 | 40641 | 
| Đặc biệt | 761937 | 728153 |