Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 44 | 66 |
Giải bảy | 304 | 365 |
Giải sáu | 001858332944 | 662367212319 |
Giải năm | 2591 | 9634 |
Giải tư | 32339465485193265764625215218030009 | 27871714169108056503742967885866738 |
Giải ba | 7792802535 | 7505457884 |
Giải nhì | 57701 | 53359 |
Giải nhất | 83804 | 68424 |
Đặc biệt | 992501 | 765334 |