| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 54 | 91 |
| Giải bảy | 703 | 373 |
| Giải sáu | 127858667965 | 348040739797 |
| Giải năm | 9031 | 4121 |
| Giải tư | 01900298396695863007559217141131444 | 66327249647926599637800699652692031 |
| Giải ba | 2636953061 | 7475592837 |
| Giải nhì | 59653 | 38374 |
| Giải nhất | 65048 | 73321 |
| Đặc biệt | 385900 | 540623 |