| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 33 | 60 |
| Giải bảy | 177 | 076 |
| Giải sáu | 026394992816 | 491719928832 |
| Giải năm | 7186 | 5751 |
| Giải tư | 74141127166661104129257595958851697 | 06810305489233904083654567996462302 |
| Giải ba | 0214241223 | 5698289417 |
| Giải nhì | 26805 | 99449 |
| Giải nhất | 19512 | 52726 |
| Đặc biệt | 27101 | 92681 |