| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên | 
| Mã tỉnh | TTH | PY | 
| Giải tám | 83 | 96 | 
| Giải bảy | 798 | 699 | 
| Giải sáu | 421282587226 | 525653443421 | 
| Giải năm | 9093 | 9731 | 
| Giải tư | 33529744368618891800278356989344051 | 32437310061510619382300407588849004 | 
| Giải ba | 9532112744 | 8813153302 | 
| Giải nhì | 22833 | 65120 | 
| Giải nhất | 82670 | 15433 | 
| Đặc biệt | 676810 | 952938 |