| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 79 | 37 |
| Giải bảy | 203 | 482 |
| Giải sáu | 818295650925 | 536337243318 |
| Giải năm | 1826 | 3132 |
| Giải tư | 16726753753272972070232445878264235 | 07987316894505174433213405277826259 |
| Giải ba | 7101269733 | 9622804874 |
| Giải nhì | 84424 | 28094 |
| Giải nhất | 16103 | 39491 |
| Đặc biệt | 065234 | 889280 |