Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 66 | 43 |
Giải bảy | 770 | 036 |
Giải sáu | 347400942375 | 502847271621 |
Giải năm | 5233 | 3625 |
Giải tư | 66885524410542663466178817981432174 | 62199740970039237248836748313194111 |
Giải ba | 8932570498 | 0698541868 |
Giải nhì | 16347 | 83433 |
Giải nhất | 46388 | 31956 |
Đặc biệt | 102759 | 053875 |