Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 11 | 12 |
Giải bảy | 455 | 594 |
Giải sáu | 465286792334 | 359137819528 |
Giải năm | 4461 | 1393 |
Giải tư | 90817540503667142326008805250841296 | 03462364130983777356817127772894567 |
Giải ba | 7893076245 | 0886114277 |
Giải nhì | 32201 | 42114 |
Giải nhất | 33861 | 78709 |
Đặc biệt | 699103 | 530280 |