Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 38 | 06 |
Giải bảy | 719 | 224 |
Giải sáu | 8037 3473 1528 | 9433 4943 2115 |
Giải năm | 3035 | 6622 |
Giải tư | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
Giải ba | 55264 08851 | 39294 22470 |
Giải nhì | 21058 | 78551 |
Giải nhất | 03626 | 61052 |
Đặc biệt | 735605 | 140830 |