Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 45 | 86 |
Giải bảy | 840 | 673 |
Giải sáu | 988214071184 | 364726871492 |
Giải năm | 3558 | 3085 |
Giải tư | 30144411823717078665522137192383645 | 83313580281181863554460610778610570 |
Giải ba | 5369955412 | 2562812118 |
Giải nhì | 39848 | 71776 |
Giải nhất | 69078 | 28282 |
Đặc biệt | 280358 | 437936 |