| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 13 | 17 |
| Giải bảy | 758 | 720 |
| Giải sáu | 749163104206 | 165383042497 |
| Giải năm | 0111 | 1651 |
| Giải tư | 36581280707773301046086764292719293 | 12753640069159514694455645470699891 |
| Giải ba | 0239240506 | 1738732002 |
| Giải nhì | 22524 | 39905 |
| Giải nhất | 06129 | 81439 |
| Đặc biệt | 022083 | 008967 |