Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 54 | 90 |
Giải bảy | 480 | 113 |
Giải sáu | 912979009930 | 104790569774 |
Giải năm | 0433 | 7195 |
Giải tư | 84042001786547787794377589684572750 | 52388286784179836304735587531017718 |
Giải ba | 1531820619 | 6111726051 |
Giải nhì | 64046 | 18842 |
Giải nhất | 59111 | 56476 |
Đặc biệt | 429725 | 731337 |