| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 56 | 94 |
| Giải bảy | 339 | 634 |
| Giải sáu | 732411361101 | 591192177769 |
| Giải năm | 6141 | 0510 |
| Giải tư | 52750982729987786352460921689326858 | 78521060795523150070851344052441327 |
| Giải ba | 4405436822 | 5057373019 |
| Giải nhì | 86601 | 42714 |
| Giải nhất | 80797 | 18591 |
| Đặc biệt | 673809 | 531819 |