Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 19 | 88 |
Giải bảy | 330 | 573 |
Giải sáu | 1535 8540 2270 | 1030 0302 6708 |
Giải năm | 4019 | 3441 |
Giải tư | 16015 83955 38377 85836 55040 15638 95041 | 58101 21957 06817 67185 32008 72339 49426 |
Giải ba | 60291 95587 | 31875 35438 |
Giải nhì | 01391 | 23148 |
Giải nhất | 28060 | 06162 |
Đặc biệt | 810522 | 901237 |