| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 51 | 74 |
| Giải bảy | 424 | 454 |
| Giải sáu | 811210977678 | 289402086422 |
| Giải năm | 1026 | 4403 |
| Giải tư | 91990789971608319659589310288119450 | 20165373710972560507273390847338898 |
| Giải ba | 3670914259 | 0050685928 |
| Giải nhì | 79539 | 36792 |
| Giải nhất | 13126 | 34583 |
| Đặc biệt | 467014 | 233767 |