Tên giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
Mã tỉnh | GL | NT |
Giải tám | 11 | 93 |
Giải bảy | 885 | 235 |
Giải sáu | 8080 0239 6687 | 4262 1737 0896 |
Giải năm | 5839 | 5968 |
Giải tư | 89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
Giải ba | 28241 51526 | 60924 22099 |
Giải nhì | 29637 | 46811 |
Giải nhất | 59461 | 92020 |
Đặc biệt | 505263 | 807756 |