Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 91 | 85 |
Giải bảy | 127 | 757 |
Giải sáu | 0895 5608 8909 | 7955 1092 0552 |
Giải năm | 8761 | 9023 |
Giải tư | 85489 84371 48914 35082 36520 69386 59606 | 64108 01432 67147 65754 11925 92443 72370 |
Giải ba | 13068 10222 | 21590 70009 |
Giải nhì | 79550 | 81692 |
Giải nhất | 14001 | 77889 |
Đặc biệt | 560973 | 085314 |