Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 85 | 41 |
Giải bảy | 826 | 646 |
Giải sáu | 776776534829 | 819698846921 |
Giải năm | 1615 | 9472 |
Giải tư | 79154655124423327196322231278598628 | 69813329894485024129349679702294182 |
Giải ba | 0350301625 | 3962029482 |
Giải nhì | 00813 | 15166 |
Giải nhất | 73576 | 75836 |
Đặc biệt | 887312 | 172910 |