Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 51 | 52 |
Giải bảy | 290 | 686 |
Giải sáu | 2261 2988 7918 | 8867 5969 0066 |
Giải năm | 5194 | 5162 |
Giải tư | 88427 25839 07001 11929 67031 73994 37250 | 35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 |
Giải ba | 03385 67397 | 88157 56365 |
Giải nhì | 58133 | 64979 |
Giải nhất | 09709 | 18007 |
Đặc biệt | 990337 | 052774 |