Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 70 | 45 |
Giải bảy | 901 | 155 |
Giải sáu | 5339 6916 5558 | 9357 7005 2438 |
Giải năm | 7835 | 8286 |
Giải tư | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
Giải ba | 83028 84272 | 10249 31568 |
Giải nhì | 97736 | 21124 |
Giải nhất | 14712 | 97725 |
Đặc biệt | 328464 | 674382 |