Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 56 | 94 |
Giải bảy | 241 | 216 |
Giải sáu | 165496902413 | 454234344432 |
Giải năm | 2039 | 8502 |
Giải tư | 12721316804165247232216768863721755 | 82997691460815877941664722788480476 |
Giải ba | 6341738113 | 2301121659 |
Giải nhì | 98975 | 78994 |
Giải nhất | 78303 | 15706 |
Đặc biệt | 472124 | 551931 |