| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 79 | 81 |
| Giải bảy | 637 | 997 |
| Giải sáu | 881555559995 | 068667494650 |
| Giải năm | 9936 | 3628 |
| Giải tư | 57239066320477688053485654290109601 | 80488361332432472929674800377248473 |
| Giải ba | 6733829615 | 7710808847 |
| Giải nhì | 19636 | 51355 |
| Giải nhất | 05368 | 85164 |
| Đặc biệt | 891936 | 055790 |