Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 14 | 21 | 35 |
Giải bảy | 086 | 596 | 655 |
Giải sáu | 4220 5993 6713 | 9913 0897 7839 | 9564 0529 5829 |
Giải năm | 5448 | 1487 | 1088 |
Giải tư | 67187 58160 04048 70103 88374 87129 73552 | 48402 21890 63452 59785 03706 78222 56115 | 85027 64614 41572 83789 63489 29140 93985 |
Giải ba | 60780 44865 | 11504 62097 | 58134 29615 |
Giải nhì | 21684 | 38348 | 41141 |
Giải nhất | 55257 | 16745 | 52723 |
Đặc biệt | 15758 | 93340 | 72683 |