| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 68 | 68 |
| Giải bảy | 693 | 173 |
| Giải sáu | 564917861411 | 457473177519 |
| Giải năm | 2195 | 7981 |
| Giải tư | 72981908888524884987967215638736512 | 74221338635586838995645558645342009 |
| Giải ba | 2706092809 | 4607574393 |
| Giải nhì | 02923 | 61621 |
| Giải nhất | 30238 | 11849 |
| Đặc biệt | 112929 | 119359 |