Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 68 | 22 |
Giải bảy | 024 | 477 |
Giải sáu | 6257 7113 9260 | 1311 8185 3960 |
Giải năm | 3226 | 4669 |
Giải tư | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 |
Giải ba | 22708 59457 | 31598 66170 |
Giải nhì | 34140 | 17597 |
Giải nhất | 31564 | 34482 |
Đặc biệt | 379343 | 074334 |