Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 06 | 88 |
Giải bảy | 334 | 798 |
Giải sáu | 041460563201 | 157835156758 |
Giải năm | 8552 | 6101 |
Giải tư | 49824693475398447677526481955453438 | 23226380272520031229659967651367489 |
Giải ba | 5274595546 | 8714140899 |
Giải nhì | 16612 | 98636 |
Giải nhất | 99087 | 75951 |
Đặc biệt | 15696 | 25097 |