Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 01 | 48 |
Giải bảy | 983 | 152 |
Giải sáu | 6278 0542 3674 | 2335 9831 4535 |
Giải năm | 6900 | 1987 |
Giải tư | 14442 98611 08291 01044 62424 58868 69245 | 04519 88880 48705 97404 57235 82929 16482 |
Giải ba | 63381 59232 | 74820 10559 |
Giải nhì | 15193 | 91908 |
Giải nhất | 84583 | 65048 |
Đặc biệt | 956319 | 735244 |