Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 20 | 61 |
Giải bảy | 570 | 657 |
Giải sáu | 452260929296 | 853670192222 |
Giải năm | 3299 | 9520 |
Giải tư | 02944766396360460867828949551980058 | 24343678174890937124434110884310559 |
Giải ba | 4031219911 | 4131948706 |
Giải nhì | 16067 | 12217 |
Giải nhất | 02165 | 59971 |
Đặc biệt | 90297 | 07844 |