| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 60 | 91 |
| Giải bảy | 608 | 409 |
| Giải sáu | 885026176814 | 078910514890 |
| Giải năm | 7213 | 3205 |
| Giải tư | 95688490821784154921961691827460510 | 22153266017939357239682981567627157 |
| Giải ba | 7995966025 | 5972975371 |
| Giải nhì | 94145 | 98846 |
| Giải nhất | 16728 | 92836 |
| Đặc biệt | 101059 | 596796 |