| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 93 | 64 |
| Giải bảy | 423 | 164 |
| Giải sáu | 061007834410 | 057156223564 |
| Giải năm | 7307 | 4474 |
| Giải tư | 32651884123900666241652450534425332 | 72275312044991603762070067636229951 |
| Giải ba | 6711421218 | 1924385903 |
| Giải nhì | 86152 | 95135 |
| Giải nhất | 93524 | 24873 |
| Đặc biệt | 247502 | 972427 |