Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 69 | 68 |
Giải bảy | 286 | 309 |
Giải sáu | 297537547625 | 744252634604 |
Giải năm | 1885 | 7387 |
Giải tư | 17314579204651270347466430594856849 | 21017839640021055008865557271642387 |
Giải ba | 2240045206 | 6386318363 |
Giải nhì | 15265 | 33463 |
Giải nhất | 87917 | 29586 |
Đặc biệt | 16215 | 16669 |