Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 65 | 46 | 51 |
Giải bảy | 090 | 337 | 680 |
Giải sáu | 7541 1332 3818 | 9213 7546 4237 | 1870 6161 2086 |
Giải năm | 8354 | 1054 | 3171 |
Giải tư | 33874 03538 10619 15348 88643 03976 11731 | 12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 | 25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
Giải ba | 68129 21020 | 58364 38063 | 69160 94529 |
Giải nhì | 40155 | 86676 | 06045 |
Giải nhất | 51330 | 91634 | 68483 |
Đặc biệt | 560765 | 193334 | 972688 |