Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 40 | 45 |
Giải bảy | 249 | 376 |
Giải sáu | 114442411353 | 461346994435 |
Giải năm | 8313 | 3867 |
Giải tư | 53816246252665908472242147770759921 | 60834266712135705355339153556751880 |
Giải ba | 6392177007 | 8010701474 |
Giải nhì | 90669 | 49210 |
Giải nhất | 87919 | 22838 |
Đặc biệt | 290050 | 755601 |