| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 35 | 29 |
| Giải bảy | 855 | 970 |
| Giải sáu | 919852822075 | 606860628524 |
| Giải năm | 8312 | 0913 |
| Giải tư | 03428966712034079329511530349166971 | 11614427672487799688497058517806069 |
| Giải ba | 0446394881 | 8270342636 |
| Giải nhì | 21335 | 03913 |
| Giải nhất | 81629 | 01648 |
| Đặc biệt | 558222 | 851022 |