Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 51 | 22 |
Giải bảy | 173 | 810 |
Giải sáu | 0732 3026 1790 | 3259 5856 7313 |
Giải năm | 2613 | 7299 |
Giải tư | 31323 61653 55356 69260 41265 92252 59607 | 81529 81670 78418 94783 94088 21658 07796 |
Giải ba | 36930 02402 | 05928 20686 |
Giải nhì | 88495 | 56354 |
Giải nhất | 73196 | 28108 |
Đặc biệt | 346322 | 393403 |