Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 66 | 46 |
Giải bảy | 137 | 245 |
Giải sáu | 669816132446 | 884295322770 |
Giải năm | 1649 | 5306 |
Giải tư | 94109834045995668407721689921451018 | 95465081498533102240940543202248059 |
Giải ba | 6023737870 | 6202124103 |
Giải nhì | 71943 | 52139 |
Giải nhất | 64955 | 86084 |
Đặc biệt | 16704 | 43104 |