| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 72 | 81 |
| Giải bảy | 061 | 847 |
| Giải sáu | 356608239963 | 869635277414 |
| Giải năm | 5131 | 7791 |
| Giải tư | 35640198779868840230236612089476610 | 95970461124787462842822224823874302 |
| Giải ba | 9448286525 | 0013324291 |
| Giải nhì | 81784 | 81946 |
| Giải nhất | 88482 | 58163 |
| Đặc biệt | 601466 | 405541 |