Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 12 | 16 |
Giải bảy | 639 | 662 |
Giải sáu | 932433812830 | 200138497646 |
Giải năm | 5647 | 6364 |
Giải tư | 89055407250164446195749456401943484 | 47648641056929657380792711038870354 |
Giải ba | 6897090206 | 2307933050 |
Giải nhì | 82720 | 69444 |
Giải nhất | 95996 | 47724 |
Đặc biệt | 995118 | 999148 |