Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 59 | 38 | 03 |
Giải bảy | 221 | 915 | 333 |
Giải sáu | 7832 0469 0983 | 4624 1441 0865 | 2713 1531 6768 |
Giải năm | 9554 | 8992 | 3731 |
Giải tư | 42039 87911 64645 47884 24776 62509 04922 | 78280 61187 71294 88679 02999 93534 60705 | 64925 10956 81424 97291 02489 58163 78797 |
Giải ba | 53509 06896 | 39656 41192 | 44999 12925 |
Giải nhì | 72329 | 77974 | 71312 |
Giải nhất | 04705 | 83004 | 65160 |
Đặc biệt | 154839 | 447493 | 04560 |