| Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
| Mã tỉnh | TTH | PY |
| Giải tám | 90 | 64 |
| Giải bảy | 063 | 377 |
| Giải sáu | 515555047910 | 044102702123 |
| Giải năm | 6031 | 3831 |
| Giải tư | 48280737008830592051921699317694257 | 71266136231690198238588274237167364 |
| Giải ba | 2684293493 | 5106051701 |
| Giải nhì | 27548 | 62229 |
| Giải nhất | 42844 | 34985 |
| Đặc biệt | 180428 | 060494 |