Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 49 | 36 |
Giải bảy | 967 | 699 |
Giải sáu | 478470198236 | 979048932242 |
Giải năm | 6713 | 1008 |
Giải tư | 26721267256437240228325541527536736 | 92457884919346441254568610308981685 |
Giải ba | 0411540418 | 5971583782 |
Giải nhì | 37212 | 54716 |
Giải nhất | 77258 | 85505 |
Đặc biệt | 771005 | 223393 |