Tên giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Mã tỉnh | BDH | QT | QB |
Giải tám | 60 | 78 | 55 |
Giải bảy | 682 | 797 | 643 |
Giải sáu | 5785 2560 2956 | 9164 2651 0664 | 7242 9850 4578 |
Giải năm | 1127 | 9343 | 4578 |
Giải tư | 06171 07597 62215 92216 88845 82907 39626 | 50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 | 09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
Giải ba | 02369 16604 | 95359 82909 | 54486 79104 |
Giải nhì | 11578 | 97696 | 47164 |
Giải nhất | 71634 | 90515 | 30227 |
Đặc biệt | 323436 | 904407 | 995470 |