Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 54 | 38 |
Giải bảy | 127 | 884 |
Giải sáu | 248651640373 | 607155977870 |
Giải năm | 8884 | 3514 |
Giải tư | 44696089117752721477089961122013236 | 49036092950861872894361319767573121 |
Giải ba | 7451852175 | 6606912429 |
Giải nhì | 35423 | 24873 |
Giải nhất | 11982 | 33072 |
Đặc biệt | 068129 | 805250 |