Tên giải | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
Mã tỉnh | TTH | PY |
Giải tám | 79 | 33 |
Giải bảy | 515 | 838 |
Giải sáu | 275678935194 | 122459635345 |
Giải năm | 5772 | 5216 |
Giải tư | 68570740829759999935443211323119212 | 69773726196494198459873464391921660 |
Giải ba | 4128493607 | 4076544784 |
Giải nhì | 96221 | 94220 |
Giải nhất | 61495 | 46196 |
Đặc biệt | 031309 | 045874 |